hàm lượng 越南语,就是成分/含量的意思hàm lượng Pb? 铅元素含量hàm lượng Zn? 锌元素含量hàm lượng Ag? 银元素含量hàm lượng sio? sio没有这个元素,个人认为应该是Si硅元素,或者是SiO2二氧化硅的含量hàm lượng P? 磷元素含量hàm lượng S? 硫元素含量
这个不是英语,帮不了你。
败:成败牧:田牧玫:玫瑰